Kết quả tra cứu mẫu câu của 国民党
国民党
は、
簡潔
に
言
うと、
政治
が
崩壊
する
前
に
政府
を
離脱
する
必要
があった。
Đảng Nhân dân, nói một cách ngắn gọn, cần phải rời khỏi chính phủ trước khichính phủ thất thủ.
台湾国民党
は、
以前
は
長期間
にわたって
政府
を
支配
していた。
Đảng Quốc dân Đài Loan đã kiểm soát chính phủ trong một thời gian dài trước đây.