Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国民党
こくみんとう
quốc dân đảng
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc
全国民党 ぜんこくみんとう
Đảng Nhân dân.
台湾国民党 たいわんこくみんとう
Đảng Quốc dân Đài Loan
立憲国民党 りっけんこくみんとう
Constitutional Nationalist Party (1910-1922)
国民新党 こくみんしんとう
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)
民進党 みんしんとう
Đảng Dân chủ Tiến bộ (Đài Loan)
民自党 みんじとう
Đảng Tự do Dân chủ
民政党 みんせいとう
Đảng Dân chính
「QUỐC DÂN ĐẢNG」
Đăng nhập để xem giải thích