Kết quả tra cứu mẫu câu của 国産品
国産品
を〜する
Thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa .
政府
は
国産品
の
愛用
を
奨励
している。
Chính phủ đang khuyến khích sử dụng các sản phẩm sản xuất trong nước.
この
バター
は
国産品
だが、
外国産
とくらべて
少
しも
劣
らない。
Bơ này tuy là hàng nội nhưng không thua kém gì bơ ngoại.
我々消費者
は
国産品
をもっと
買
わなければならない。
Người tiêu dùng chúng ta phải mua nhiều sản phẩm trong nước hơn.