国産品
こくさんひん「QUỐC SẢN PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng nội
国産品
を〜する
Thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa .
Hàng trong nước
国産品
を〜する
Thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa .
Nội hóa
Quốc sản.

国産品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国産品
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
産品 さんぴん
những sản phẩm
国産 こくさん
sự sản xuất trong nước
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
林産品 りんさんひん
lâm sản.
水産品 すいさんひん
sản phẩm từ thuỷ sản
特産品 とくさんひん
Sản phẩm đặc biệt