Kết quả tra cứu mẫu câu của 国際情勢
国際情勢
は
重大
になりつつある。
Tình hình quốc tế đang trở nên nghiêm trọng.
国際情勢
が、きわめて
緊迫
してきたので、
慎重
に
扱
うには
熟練
した
外交官
が
必要
になろう。
Tình hình quốc tế trở nên căng thẳng, đòi hỏi phải có nhữngcác nhà ngoại giao để xử lý nó với găng tay trẻ em.
今日
、
国際情勢
に
遅
れないで
付
いて
行
くのは
困難
である。
Rất khó để bám sát tình hình quốc tế trong những ngày này.
緊迫
した
国際情勢
Tình hình quốc tế căng thẳng .