Kết quả tra cứu mẫu câu của 圏内
暴風圏内
に
入
る
Vào khu vực cơn bão
競争圏内
にある
Nằm trong phạm vi cạnh tranh .
通信圏内
の
地域
Khu vực trong phạm vi truyền tin
大気圏内
での
飛行
は
多
くの
空力的
な
制約
を
受
けます。
Các chuyến bay bên trong khí quyển chịu nhiều hạn chế về mặt khí động học.