圏内
けんない「QUYỂN NỘI」
☆ Danh từ
Trong khu vực; trong phạm vi
暴風圏内
に
入
る
Vào khu vực cơn bão
通信圏内
の
地域
Khu vực trong phạm vi truyền tin
競争圏内
にある
Nằm trong phạm vi cạnh tranh .

Từ trái nghĩa của 圏内
圏内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圏内
勢力圏内 せいりょくけんない
trong phạm vi ảnh hưởng
大気圏内 たいきけんない
bên trong khí quyển; trong phạm vi khí quyển
当選圏内 とうせんけんない
(having a) good chance of being elected (winning) (in an election)
大気圏内核実験 たいきけんないかくじっけん
atmospheric nuclear test
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
圏 けん
loại
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng