Kết quả tra cứu mẫu câu của 土俵
土俵
の
上
の
屋根
って
何
でつるしてんだろ?
何
かおっかないよね。
絶対落
ちてこないのかな?
Họ treo cái mái lớn lên trên đấu trường như thế nào? Trông nó nguy hiểm quá. Tôi đang tự hỏi không biết lúc nào nó sẽ rơi xuống.
力士
は
土俵
を
清
めるために
塩
をまく。
Những võ sĩ sumo thường rắc muối để đuổi tà ma trước trận đấu.
若乃花
は
土俵際
で
辛
うじて
残
した
Wakanohana cố gắng bám chặt (kìm đối phương) bên rìa vòng đấu (Sumô)