土俵
どひょう「THỔ BIỂU」
☆ Danh từ
Đấu trường; vũ đài
土俵
の
上
の
屋根
って
何
でつるしてんだろ?
何
かおっかないよね。
絶対落
ちてこないのかな?
Họ treo cái mái lớn lên trên đấu trường như thế nào? Trông nó nguy hiểm quá. Tôi đang tự hỏi không biết lúc nào nó sẽ rơi xuống.

Từ đồng nghĩa của 土俵
noun
土俵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土俵
初土俵 はつどひょう
giải đấu đầu tiên dành cho đô vật
土俵際 どひょうぎわ
Gần võ đài, là ranh giới giữa bên trong và bên ngoài trên võ đài sumo
土俵人生 どひょうじんせい
sự nghiệp tích cực của đô vật
土俵廻し どひょうまわし
loại quần sumo mặc khi thi đấu, khố
土俵祭り どひょうまつり
lễ thanh tẩy võ đài trước khi bắt đầu giải đấu
土俵開き どひょうびらき
lễ mở đấu trường
土俵入り どひょういり
nghi lễ các đô vật quây vòng tròn chào nhau trên võ đài
土俵溜まり どひょうだまり
nơi các đô vật ngồi chờ ở bên cạnh sàn đấu