Kết quả tra cứu mẫu câu của 土手
土手
の
向
こうに
屋根
が
見
えるのが
鈴木君
の
家
です。
Hướng về phía bờ đê, nhà bạn đang nhìn thấy mái nhà thì đó là nhà của suzuki kun
川
が
土手
を
越
えてあふれた。
Dòng sông chảy tràn bờ.
花々
が
土手
に
咲
いた。
Những bông hoa đã nở trên bờ kè.
地震
で
土手
が
崩
れた。
Đê bị vỡ do trận động đất.