Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土手
どて
đê
土手煮 どてに
beef sinew stewed in miso and mirin
土手道 どてみち
causeway, land bridge, path on an embankment
土手っ腹 どてっぱら
những ruột
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手土産 てみやげ
quà cáp (do khách tự mang đến); quà
「THỔ THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích