土手
どて「THỔ THỦ」
☆ Danh từ
Đê; bờ
暴風雨
によって
土手
から
海
に
押
しやられる
Cơn bão to gió lớn đã quét mọi thứ khỏi bờ đê xuống biển. .

Từ đồng nghĩa của 土手
noun
土手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土手
土手煮 どてに
beef sinew stewed in miso and mirin
土手道 どてみち
causeway, land bridge, path on an embankment
土手っ腹 どてっぱら
những ruột
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手土産 てみやげ
quà cáp (do khách tự mang đến); quà