Kết quả tra cứu mẫu câu của 土曜日
土曜日
だよ。
Là thứ bảy đấy.
土曜日
は
日曜日
の
前
に
来
る。
Thứ Bảy đến trước Chủ Nhật.
土曜日
の
次
は
日曜日
がくる。
Sau thứ 7 là đến ngày chủ nhật.
土曜日
は
彼
が
暇
な
日
です。
Thứ bảy là ngày anh ấy rảnh rỗi.