Kết quả tra cứu mẫu câu của 土産物
土産物店
でそれを
買
いました。
Tôi đã mua nó tại cửa hàng lưu niệm.
両手
に
土産物
を
抱
えた
家族連
れ
Mọi người trong gia đình đều ôm quà trên cả 2 tay
最近僕
の
義弟
Y
砲兵少佐
が、
三年間
の
パリ駐在
を
終
えて
帰
って
来
た。
数々
の
土産物
を
取巻
いて、われわれはいろいろな
土産話
を
聴
いた。
Gần đây anh rể tôi, thiếu tá pháo binh Y, về sau ba nămchuyến đi ở Paris. Xung quanh là rất nhiều đồ lưu niệm mà anh ấy đã mang về,chúng tôi đã nghe những câu chuyện về chuyến đi của anh ấy.
最近僕
の
義弟
Y
砲兵少佐
が、
三年間
の
巴里駐在
を
終
へて
帰
つて
来
た。
数々
の
土産物
を
取巻
いて、われわれはいろいろな
土産話
を
聴
いた。
Gần đây anh rể tôi, thiếu tá pháo binh Y, về sau ba nămchuyến đi ở Paris. Xung quanh là rất nhiều đồ lưu niệm mà anh ấy đã mang về,chúng tôi đã nghe những câu chuyện về chuyến đi của anh ấy.