土産物
みやげもの「THỔ SẢN VẬT」
☆ Danh từ
Quà lưu niệm

土産物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土産物
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
土産 みやげ どさん とさん
quà tặng
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
手土産 てみやげ
quà cáp (do khách tự mang đến); quà
土産店 みやげてん
Cửa hàng đồ lưu niệm
土産品 みやげひん
sản phẩm làm quà lưu niệm
産土神 うぶすながみ
thổ thần nơi sinh của ai đó; thần trấn giữ nơi sinh của ai đó