Kết quả tra cứu mẫu câu của 土砂降り
土砂降
りの
雨
だ。
Trời mưa mèo và chó.
土砂降
りに
降
っている。
Trời đang đổ mưa xối xả
土砂降
りが
長
く
続
くと、
洗濯屋
さんは、
仕事
がはかどらず
苦労
する。
Khi trời tiếp tục mưa chó mèo trong một thời gian dài, những người thợ giặt làthời gian khó khăn để làm công việc của họ.
雨
が
土砂降
りだ。
Trời mưa mèo và chó.