土砂降り
どしゃぶり「THỔ SA HÀNG」
☆ Danh từ
Mưa như trút; mưa to; mưa xối xả
雨
が
土砂降
りなので
試合
は
中止
になるかもしれない
Nhìn kìa, trời mưa như trút nước, cuộc thi phải hoãn lại
なんかすごい
土砂降
りですよ。
私
は
家
にいて
ゲーム
でもやろうと
思
います。
Trời mưa như trút nước/mưa tầm tã. Tôi sẽ ở nhà và xem băng hình trò chơi. .

Từ đồng nghĩa của 土砂降り
noun