Kết quả tra cứu mẫu câu của 土足
アパート
に
土足
で
上
がる
Bước vào phòng với đôi giày
体育館
には
土足
ではいらないこと。
Không được đi giày, dép vào phòng tập.
研究室
には
土足
ではいらないこと。
Không được đi giày, dép vào phòng nghiên cứu.
(
人
)の
プライバシー
に
土足
で
踏
み
込
む
Đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải mái với những thứ không thuộc về mình) .