土足
どそく「THỔ TÚC」
Chân bẩn
☆ Danh từ
Chân đi giày

土足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土足
土足で どそくで
with shoes on
土足厳禁 どそくげんきん
cấm mang giày dép vào
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
土 つち つし に ど と
đất
足 そく あし
cẳng
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
土湿 どしつ
độ ẩm của đất