Kết quả tra cứu mẫu câu của 土釜
私
は、
新居
へ
移
ると
共
に、
私
の
部屋
へ
引
っ
込
んで、
自分
で
炊事
できるだけの
道具ーー土釜
、
土鍋
、
七輪
の
類
をととのえた。
Khi chuyển đến nhà mới, tôi chỉ mang theo những thứ cần thiếtđể nấu ăn, nồi đất, nồi đất nung và niêu đấtthan củi.