土釜
どがま「THỔ PHỦ」
☆ Danh từ
Bếp gạo bằng đất

土釜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土釜
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
釜場 かまば
phòng nồi hơi
釜敷 かましき
vật phải lót dưới khi đặt nồi, ấm sắt; lót nồi
内釜 うちがま
ruột nồi cơm điện
御釜 おかま オカマ
người vui vẻ; con đực transvestite
初釜 はつがま
lễ uống trà đầu năm mới.
釣釜 つりがま
ấm đun nước bằng sắt treo trên dây xích (trong trà đạo)