Kết quả tra cứu mẫu câu của 圧倒する
(
人
)を
数
で
圧倒
する
Áp đảo ai đó bằng số lượng .
ほかの
候補
を
圧倒
する
Áp đảo các ứng cử viên khác
すべての
生産活動
を
圧倒
する
Trấn áp toàn bộ hoạt động sản xuất
(
数
や
力
で)...を
圧倒
する
Áp đảo ...(bằng số đông/lực)