Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧倒 あっとう
sự áp đảo; sự vượt trội
圧倒的 あっとうてき
một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
倒置する とうち
lật úp.
倒閣する とうかく
đảo chính; lật đổ chính quyền.
打倒する だとうする
đả
転倒する てんとうする
nhào lộn
罵倒する ばとうする
chửi rủa dữ dội, đả kích