Kết quả tra cứu mẫu câu của 圧力抑制
圧力抑制
は、
工場
の
安全管理
の
一環
です。
Kiểm soát áp lực là một phần của công tác quản lý an toàn nhà máy.
圧力抑制プール
は、
原子力発電所
の
安全システム
の
一部
です。
Bể điều áp là một phần của hệ thống an toàn trong nhà máy điện hạt nhân.
緊急時
には、
圧力抑制室
が
作動
して
圧力
を
抑
えます。
Trong trường hợp khẩn cấp, phòng điều áp sẽ hoạt động để giảm áp lực.