圧力抑制
あつりょくよくせい「ÁP LỰC ỨC CHẾ」
☆ Danh từ
Pressure suppression (e.g. pool, container in a nuclear power plant)

圧力抑制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧力抑制
圧力抑制プール あつりょくよくせいプール
pressure suppression pool (nuclear reactor)
圧力抑制室 あつりょくよくせいしつ
suppression pool (nuclear reactor), pressure suppression chamber
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
抑圧 よくあつ
sự đàn áp; sự áp bức; sự ức chế
脱抑制 だつよくせい
Không kiềm chế được cảm xúc
ゼロ抑制 ゼロよくせい
bỏ số không
エピジェネティック抑制 エピジェネティックよくせー
kiềm chế biểu sinh tái tạo
抑制性 よくせいせい
tính kìm hãm