Kết quả tra cứu mẫu câu của 在中
滞在中
は
楽
しかったですか。
Bạn có thích chuyến thăm của bạn không?
私
の
不在中
に
埃
が
机
の
上
に
積
もっていた。
Bụi đã tích tụ trên bàn làm việc của tôi trong thời gian tôi vắng mặt.
パリ
に
滞在中
、
偶然彼
に
会
った。
Khi ở Paris, tôi tình cờ gặp anh ấy.
パリ
に
滞在中
、
私
は
彼
にあった。
Tôi gặp anh ấy khi tôi ở Paris.