在中
ざいちゅう「TẠI TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(được chứa đựng) bên trong
Bảng chia động từ của 在中
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在中する/ざいちゅうする |
Quá khứ (た) | 在中した |
Phủ định (未然) | 在中しない |
Lịch sự (丁寧) | 在中します |
te (て) | 在中して |
Khả năng (可能) | 在中できる |
Thụ động (受身) | 在中される |
Sai khiến (使役) | 在中させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在中すられる |
Điều kiện (条件) | 在中すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在中しろ |
Ý chí (意向) | 在中しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在中するな |
在中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在中
滞在中 たいざいちゅう
trong thời gian một sự ở lại
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
在米中 ざいべいちゅう
trong khi cư dân ở mỹ
在世中 ざいせいちゅう
trong thời gian cả cuộc đời (của) ai đó
在京中 ざいきょうちゅう
(trong khi) trong vốn hoặc trong tokyo
在任中 ざいにんちゅう
đang tại nhiệm, đang giữ chức; đang ở văn phòng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa