Kết quả tra cứu mẫu câu của 在学
兄
は
大学在学中
に
通訳
の
資格
を
取
った。
Anh tôi đã có bằng phiên dịch khi còn đang học đại học.
息子
は
中学
に
在学中
です。
Con trai tôi hiện đang học trung học.
彼女
はS
大学
に
在学
している。
Cô ấy hiện đang học tại trường đại học S. .
彼
はその
大学
に
在学
している。
Anh ấy đang theo học tại trường đại học đó.