在学
ざいがく「TẠI HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đang học
兄
は
大学在学中
に
通訳
の
資格
を
取
った。
Anh tôi đã có bằng phiên dịch khi còn đang học đại học.
息子
は
中学
に
在学中
です。
Con trai tôi hiện đang học trung học.
彼女
はS
大学
に
在学
している。
Cô ấy hiện đang học tại trường đại học S. .

Bảng chia động từ của 在学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在学する/ざいがくする |
Quá khứ (た) | 在学した |
Phủ định (未然) | 在学しない |
Lịch sự (丁寧) | 在学します |
te (て) | 在学して |
Khả năng (可能) | 在学できる |
Thụ động (受身) | 在学される |
Sai khiến (使役) | 在学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在学すられる |
Điều kiện (条件) | 在学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在学しろ |
Ý chí (意向) | 在学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在学するな |
在学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在学
在学生 ざいがくせい
ghi danh hoặc đăng ký sinh viên
在学証明書 ざいがくしょうめいしょ
chứng chỉ (của) tình trạng sinh viên; thẻ id sinh viên
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.