Kết quả tra cứu mẫu câu của 地位
地位
が〜
Lên chức
地位
は
君
の
力量
しだいだ。
Vị trí có điều kiện về mức độ bạn có thể thực hiện.
地位
は、その
人
の
価値
を
現
わす
Địa vị thể hiện giá trị của con người
地位
のため
彼
はそうすることができた。
Vị trí của anh ấy đã cho phép anh ấy làm như vậy.