Kết quả tra cứu 地位
地位
ちい
「ĐỊA VỊ」
◆ Địa vị
地位
は、その
人
の
価値
を
現
わす
Địa vị thể hiện giá trị của con người
◆ Vai
☆ Danh từ
◆ Vị trí
おじは
会社
で
責任
のある
地位
に
就
いている。
Chú tôi có giữ một vị trí chịu trách nhiệm ở công ty. .

Đăng nhập để xem giải thích