Kết quả tra cứu mẫu câu của 地肌
禿
げ
上
がった
地肌
Mảng đầu hói
雪解
けであちこちに
地肌
が
見
えてきた.
Tuyết bắt đầu tan nên để lộ ra những khoảng đất ở nhiều nơi.
頭髪
は
抜
け
落
ち,
地肌
が
白
く
透
けて
見
えた.
Tóc của anh ta rụng nhiều đến nỗi nhìn thấy lớp da nhẵn bóng trên đầu