地肌
じはだ「ĐỊA CƠ」
☆ Danh từ
Da không trang điểm
Da; bề mặt đất
雪解
けであちこちに
地肌
が
見
えてきた.
Tuyết bắt đầu tan nên để lộ ra những khoảng đất ở nhiều nơi.
頭髪
は
抜
け
落
ち,
地肌
が
白
く
透
けて
見
えた.
Tóc của anh ta rụng nhiều đến nỗi nhìn thấy lớp da nhẵn bóng trên đầu
Lưỡi dao; lưỡi kiếm
Mặt đất.

地肌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地肌
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌 はだ はだえ
bề mặt
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.