Kết quả tra cứu mẫu câu của 地雷
地雷
の
発見・撤去
Phát hiện và loại bỏ mìn
地雷事故
で
被害
を
受
ける
Bị thương do mìn nổ (tai nạn do mìn nổ) .
彼
は
地雷
の
上
を
運転
して、
彼
の
ジープ
は
爆裂
した。
Anh ta lái xe qua một mỏ đất và chiếc xe jeep của anh ta nổ tung.
世界
に
残存
する
地雷原
から
地雷
を
撤去
する
Hủy bỏ các bãi mìn còn tồn tại trên thế giới