地雷
じらい「ĐỊA LÔI」
☆ Danh từ
Địa lôi.

Từ đồng nghĩa của 地雷
noun
地雷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地雷
地雷原 じらいげん じらいはら
bãi mìn
地雷火 じらいか じらいひ
(đất) đào mỏ
地雷臭 じらいしゅう
suspicion that something is inferior (game, product, etc.)
地雷事故 じらい じこ
tai nạn do mìn; mìn nổ
仕掛地雷 しかけじらい
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), mìn treo, bẫy mìn
地雷除去 じらいじょきょ
sự làm sạch mỏ
対人地雷 たいじんじらい
anti-personnel land mine
地雷除去作業 じらいじょきょさぎょう
thao tác mỏ - làm quang