Kết quả tra cứu mẫu câu của 均衡
価格均衡
Cân bằng giá cả
予算
は
均衡
がとれていなければならない。
Ngân sách phải được cân đối.
貿易不均衡
が
大
きな
問題
であるように
思
える。
Sự mất cân bằng thương mại ngày càng lớn trong tâm trí chúng ta.
為替相場
の
均衡
Cân bằng tỷ giá hối đoái .