Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 均質
均質固体
きんしつこたい
Thể rắn đồng chất
均質
きんしつ
な
人材
じんざい
Nguồn nhân lực đồng đều
均質性試験
きんしつせいしけん
Bài kiểm tra mang tính thuần nhất.
均質
きんしつ
な
製品
せいひん
Sản phẩm có tính đồng nhất .
Xem thêm