Kết quả tra cứu mẫu câu của 垂らし
ベッド
の
側面
から
足
を
垂
らす
Để chân lủng lẳng ở thành giường .
(
人
)のお
茶
に
レモン
(
果汁
)を
垂
らす
Cho chanh vào tách trà của ai đó
汗
を
垂
らしている
Để mồ hôi chảy thành giọt
芳香オイル
を
垂
らしたお
湯
に
浸
かる
Đắm mình trong nước được pha với dầu thơm.