Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垂らし
たらし
nhỏ giọt, thả
垂らす
たらす
để chảy nhỏ giọt
鼻垂らし はなたらし
trẻ sổ mũi
女垂らし おんなたらし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
洟垂らし はなたらし
<Mỹ>
髪を垂らす かみをたらす
để cho một có tóc treo xuống
垂らし込む たらしこむ
lừa
汗水を垂らす あせみずをたらす
đổ mồ hôi hột
よだれを垂らす よだれをたらす
chảy nước dãi
床に水を垂らす ゆかにみずをたらす
tràn ra rót nước trên (về) sàn nhà