Kết quả tra cứu mẫu câu của 垣間
映画制作
の
舞台裏
を
垣間見
ること
Được nhìn thấy cận cảnh những cảnh quay hậu sân khấu khi sản xuất phim
私
は
彼
の
性格
の
悪
い
面
を
垣間見
た。
Tôi đã có cái nhìn thoáng qua về mặt tiêu cực trong tính cách của anh ấy.
日記
を
読
むと
自分
の
過去
が
垣間見
える。
Cứ đọc nhật ký lại hình dung ra quá khứ của mình
伝統的
な
アメリカ
の
感謝祭
を
初
めて
垣間見
ることができた
Lần đầu tiên được chứng kiến lễ Tạ ơn truyền thống của người Mỹ .