垣間
かいま「VIÊN GIAN」
☆ Danh từ
Chink (e.g. in fence), gap (e.g. in hedge)

垣間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垣間
垣間見る かいまみる
liếc qua; nhìn thấy; chứng kiến; hình dung ra
垣間聞く かいまきく
to get wind of
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
垣 かき
hàng rào
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
鹿垣 ししがき しがき
hàng rào bằng cành cây xung quanh một cánh đồng để ngăn chặn lợn rừng và hươu nai
友垣 ともがき
người bạn
籬垣 ませがき
hàng rào