Kết quả tra cứu mẫu câu của 垣間見る
映画制作
の
舞台裏
を
垣間見
ること
Được nhìn thấy cận cảnh những cảnh quay hậu sân khấu khi sản xuất phim
伝統的
な
アメリカ
の
感謝祭
を
初
めて
垣間見
ることができた
Lần đầu tiên được chứng kiến lễ Tạ ơn truyền thống của người Mỹ .