垣間見る
かいまみる「VIÊN GIAN KIẾN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Liếc qua; nhìn thấy; chứng kiến; hình dung ra
日記
を
読
むと
自分
の
過去
が
垣間見
える。
Cứ đọc nhật ký lại hình dung ra quá khứ của mình
映画制作
の
舞台裏
を
垣間見
ること
Được nhìn thấy cận cảnh những cảnh quay hậu sân khấu khi sản xuất phim
伝統的
な
アメリカ
の
感謝祭
を
初
めて
垣間見
ることができた
Lần đầu tiên được chứng kiến lễ Tạ ơn truyền thống của người Mỹ .

Bảng chia động từ của 垣間見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 垣間見る/かいまみるる |
Quá khứ (た) | 垣間見た |
Phủ định (未然) | 垣間見ない |
Lịch sự (丁寧) | 垣間見ます |
te (て) | 垣間見て |
Khả năng (可能) | 垣間見られる |
Thụ động (受身) | 垣間見られる |
Sai khiến (使役) | 垣間見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 垣間見られる |
Điều kiện (条件) | 垣間見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 垣間見いろ |
Ý chí (意向) | 垣間見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 垣間見るな |