Kết quả tra cứu mẫu câu của 埋め合わせ
埋
め
合
わせをしますよ。
Tôi sẽ bù đắp cho bạn.
どう
埋
め
合
わせしたら
良
いかわかりません。
Không có cách nào tôi có thể làm điều đó với bạn.
私
は
埋
め
合
わせをするために
運転
を
早
めた。
Tôi phải bù lại thời gian đã mất bằng cách lái xe nhanh.
今度
、
埋
め
合
わせするよ。
Tôi sẽ bù đắp cho nó.