埋め合わせ
うめあわせ
☆ Danh từ
Bồi thường; bù đắp; đền; đền bù
ごめん。この
埋
め
合
わせは
明日
するよ、いいだろ?
Xin lỗi tôi sẽ đền cho cậu vào ngày mai được không?
遅
れてきたことに
対
して
埋
め
合
わせする
Làm bù vì đến muộn
ゆうべの
デート残業
で
行
けなくて、
ヒロミ
ちゃん
怒
ってるだろうな。
今夜埋
め
合
わせして
許
してもらおう
Hiromi chắc là rất tức giận bởi vì tôi đã phải làm thêm giờ và đã hủy cuộc hẹn với cô ấy tối hôm qua. Tôi sẽ đề cô ấy tối nay .

埋め合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埋め合わせ
埋め合わせる うめあわせる
làm sửa đổi; đền bù cho; để làm lên trên cho
埋め合わす うめあわす
bù đắp
埋め合せる うめあわせる
làm sửa đổi; đền bù cho; để làm lên trên cho
詰め合わせ つめあわせ
sự kết hợp; sự phân loại ((của) hàng hóa)
埋め荷 うめに
hàng chèn lót.
埋め字 うめじ
ký tự điền đầy
埋め木 うめき
chốt gỗ
穴埋め あなうめ
điền vào những chỗ trống (trong một mẫu đơn)