Kết quả tra cứu mẫu câu của 執る
ペン
を
執
る
Giữ cây bút của ai
政権
を
執
る
Nắm quyền trong chính phủ
組織的勧誘
の
陣頭指揮
を
執
る
Dẫn đầu trong hệ thống chiến dịch
自分
の
考
えをよくまとめてから
筆
を
執
るようにと
先生
に
言
われた.
Cô giáo bảo chúng tôi hãy sắp xếp những ý tưởng của mình một cách rõ ràng rồi mới cầm bút viết.