Kết quả tra cứu mẫu câu của 執拗
彼女
は
彼
の
執拗
さにうんざりしていた。
Cô ghê tởm trước sự cố chấp của anh.
検察官
への
執拗
な
抵抗
というおろかな
態度
Thái độ chống cự ngoan cố một cách ngớ ngẩn đối với đại diện của bên kiểm sát
若
い
首相
は
有権者
の
執拗
な
追及
も
軽
く
受
け
流
している。
Vị thủ tướng trẻ đang đối phó dễ dàng trước những câu truy hỏi ráo riết của phía cử tri.
彼
は
私
に
迅速
な
回答
を
執拗
に
求
めた。
Anh ấy ép tôi trả lời ngay lập tức.