執 しゅう
attachment, obsession, persistence
拗らす こじらす
làm phức tạp lên, làm rối lên
拗ける ねじける
Xoắn,cong biến dạng
拗ねる すねる
Hờn, dỗi, nhõng nhẽo
拗ね者 すねもの
cá nhân ngang ngạch; người hoài nghi; kẻ chán đời
拗れる こじれる
làm phức tạp, chuyển biến xấu
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ