執拗
しつよう「CHẤP」
☆ Tính từ đuôi な
Ngoan cố, cứng đầu

執拗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執拗
拗音 ようおん
nguyên âm đôi
執 しゅう
sự gắn bó; sự ám ảnh; sự kiên trì
拗ね者 すねもの
cá nhân ngang ngạch; người hoài nghi; kẻ chán đời
拗ける ねじける
Xoắn,cong biến dạng
拗れる こじれる
làm phức tạp, chuyển biến xấu
拗らす こじらす
làm phức tạp lên, làm rối lên
拗ねる すねる
Hờn, dỗi, nhõng nhẽo
執筆 しっぴつ
việc viết văn; việc chấp bút; sự chấp bút; viết văn; chấp bút.