Kết quả tra cứu mẫu câu của 執着
彼女
のお
金
への
執着心
には
際限
がない。
Tình yêu tiền bạc của cô ấy là không có giới hạn.
もし
悪
い
人間関係
にあまり
長
く
執着
すると、
傷
つくことになるだろう
Nếu bạn cứ quan hệ với những người xấu trong một thời gian dài thì chính bạn sẽ bị ảnh hưởng đấy. .
彼
は
弁護士
になれるという
希望
に
執着
していた。
Anh đã nuôi hy vọng rằng mình có thể trở thành một luật sư.
中村
さんは
弁護士
になれるという
希望
に
執着
していた。
Anh Nakamura bị ám ảnh với hy vọng trở thành luật sư.