執着
しゅうちゃく しゅうじゃく しゅうじゃく、しゅうちゃく「CHẤP TRỨ」
☆ Danh từ
Không lúc nào quên
Lưu luyến
Tham lam.

Từ đồng nghĩa của 執着
noun
Từ trái nghĩa của 執着
執着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執着
執着心 しゅうちゃくしん
tính ngoan cố; tính cố chấp
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
偏執 へんしゅう へんしつ
thiên lệch; tính lập dị; bướng bỉnh
固執 こしつ こしゅう
sự cố chấp; sự cứng đầu cứng cổ; sự bảo thủ; sự kiên trì; cố chấp; cứng đầu; cứng cổ; bảo thủ; kiên trì