Kết quả tra cứu mẫu câu của 基地
基地
の
中
でも
外
でも、
シートベルト
を
締
めなさい。
Trên cơ sở và tắt, thắt dây an toàn của bạn.
軍事基地
Căn cứ quân sự
〜の
軍事基地
を
撤収
する
Rút lui khỏi căn cứ địa của ~
昨日
、
彼
は
基地
に
帰
らなかった。
Anh ấy đã không trở lại căn cứ vào ngày hôm qua.